CƯỚC DI ĐNG TR TIN SAU VINAPHONE

 

1. Cước hòa mng và cước thuê bao tháng:

Dch v

Giá cước (đã bao gm VAT)

Cước hoà mạng mới

43.500 đ/máy/ln

Cước chuyển từ trả trước sang trả sau

miễn phí

Cước thuê bao tháng

49.000 đ/máy/tháng

 

 

2. Cưc liên lc trong nưc (đã bao gm VAT):

 

Loi cước

Mc cước

Cước gọi nội mạng trong nước

880 đồng/phút (88 đồng/06 giây đầu, 14,66 đồng/1 giây tiếp theo

Cước gọi liên mạng trong nước

980 đồng/phút (98 đồng/06giây đầu, 16,33 đồng/1 giây tiếp theo)

Cước nhắn tin nội mạng trong nước

290 đồng/bản tin

Cước nhắn tin liên mạng trong nước

350 đồng/bản tin

Cước nhắn tin quốc tế

2.500đ/bản tin

 

3. Cưc gói cưc khuyến mi

a) Đi tưng khách hàng Cá nhân :

 

Tên gói cưc

Cưc gói (VNĐ)/

tháng

(đã có VAT)

Chưa bao gm cưc thuê bao

Lưu lưng bao gm trong gói

Thoi

(phút)

SMS

 (bản tin)

 

Data

 

VNP, CĐ VNPT

VNP, CĐ VNPT, MBF

Trong nước

Di động, CĐ DNK

Nội mạng VNP

 

Nội mạng VNP, MBF

 

ALO-45

45.000

1.000

 

 

 

 

 

 

ALO-135

135.000

 

 

300

 

 

 

 

ALO-145

145.000

 

700

 

 

 

 

 

SMART-99

99.000

1.000

 

 

 

300

 

MAX

SMART-119

119.000

1.000

 

 

 

300

 

MAX 100

SMART-199

199.000

 

 

300

 

 

 

MAX 100

SMART-299

299.000

 

 

500

 

 

 

MAX 200

SMS-15

15.000

 

 

 

 

300

 

 

VOICE ngoại mạng

35.000

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

b)Đi tưng khách hàng Doanh nghip :

Tên gói

Cưc gói VND/tháng

((đã có VAT)

Chưa bao gm cưc thuê bao

Lưu lưng bao gm trong gói

Thoi

(phút)

SMS

(bản tin)

Data

Nội mạng VNP

Nội mạng VNPT

Trong nước

Nội mạng VNP

 

Trong nước

DN- 45

45.000

1.500

 

 

 

 

 

DN- 145

145.000

 

1.500

 

 

 

 

DN- 101

101.000

 

 

300

 

 

 

VIP- 99

99.000

1.500

 

 

300

 

MAX70

VIP- 119

119.000

1.500

 

 

300

 

MAX 100

VIP- 169

169.000

 

1.500

 

 

 

MAX 70

VIP- 179

179.000

 

 

300

 

300

MAX 100

VIP- 289

289.000

 

 

500

 

500

MAX 200

SMS- 15

15.000

 

 

 

300

 

 

VOICE

(Ngoại mạng)

 

 

 

50

 

 

 

 

4. Các dch v GTGT cơ bn  :

 

STT

Tên dch v

Cú pháp đăng ký

Giá cưc

((đã có VAT)

1

Mobile Interrnet

MAX<du cách> gi  888

70.000/tháng

2

Nhạc chờ

DK< du cách > gi 9194

9.000đ/tháng

3

Thông báo cuộc gọi nhở

DK< du cách > gi 333

2.000đ/7 ngày

4

Chặn cuộc gọi

DK< du cách > 9336

10.000 đng/tháng

5

Dch v tin nhn báo bn

DK< du cách > 1553

5.000đng/ tháng

6

Lưu tr danh b

DK< du cách > 9456

10.000đ/tháng.

7

Tin nhắn nhóm

DK< du cách > gi 1536

+ Nhóm tối đa 5 thành viên: cước phí 1.000 đng/tin nhn.

+ Nhóm tối đa 10 thành viên: cước phí 1.500 đng/tin nhn.

+ Nhóm tối đa 20 thành viên: cước phí 2.000 đng/tin nhn.

+ Nhóm tối đa 30 thành viên: cước phí 3.000 đng/tin nhn.

+ Nhóm tối đa 60 thành viên: cước phí 5.000 đng/tin nhn.

 

Chăm sóc khách hàng

Thống kê bởi Google Analytics

:
:
:
:
:
MegaWAN FiberVNN     MyTV     Điện thoại di động Vinaphone Công nghệ thông tin Chính Phủ điện tử Giải pháp Doanh nghiệp Giải pháp Y tế Giải pháp Giáo dục