Mẫu số 09
BIỂU MẪU CUNG CẤP THÔNG TIN DỊCH VỤ TRUY NHẬP INTERNET BĂNG RỘNG
Gói cước |
Thời hạn hợp đồng |
Đối tượng sử dụng dịch vụ |
Tốc độ cam kết(Mb/s) |
Giá cước (đồng/ tháng/ TB chưa VAT) |
Chi phí Lắp đặt (VNĐ) |
Thiết bị |
||||||||||
Tải xuống |
Tải lên |
Truy cập Internet |
Truyền hình (nếu có) |
Điện thoại (nếu có) |
Tổng cộng |
Cài Đặt |
Lắp đặt đường dây |
Chi phí khác (nếu có) |
Tổng cộng |
Loại thiết bị |
Giá thuê (đặt cọc) |
|||||
Trong nước |
Quốc tế |
Trong nước |
Quốc tế |
|||||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
FIBER VNN |
||||||||||||||||
F80_P0_80 |
Không thời hạn |
Cá nhân, hộ gia đình, Tổ chức Doanh nghiệp |
8Mb |
Không |
8Mb |
Không |
240.000 |
Silver SD:66.000; Silver HD:88.000; Gold SD:132.000; Gold HD: 148.000 |
Không
|
(11)=(8)+gia gói tương ứng của (9) |
100.000 |
Miễn phí 300 mét đầu, thu phí mét dây vượt |
|
(15)=(12)+phí mét dây vượt |
CPE quang |
|
F100_P0_100 |
10Mb |
Không |
10Mb |
Không |
260.000 |
|
|
|||||||||
F120_P0_120 |
12Mb |
Không |
12Mb |
Không |
280.000 |
|
|
|||||||||
F140_P0_140 |
14Mb |
Không |
14Mb |
Không |
300.000 |
|
|
|||||||||
F160_P0_160 |
16Mb |
Không |
16Mb |
Không |
330.000 |
|
|
|||||||||
F220_P0_220 |
22Mb |
Không |
22Mb |
Không |
400.000 |
|
|
|||||||||
F300_P0_300 |
30Mb |
Không |
30Mb
|
Không |
500.000 |
|
|
|||||||||
F300_P0_300/512 |
512 Kb |
512Kb |
900.000 |
|
|
|||||||||||
F300_P0_300/640 |
640 Kb |
640Kb |
1.300.000 |
|
|
|||||||||||
F400_P0_400 |
40Mb |
Không |
40Mb
|
Không |
550.000 |
|
|
|||||||||
F400_P0_400/512 |
512 Kb |
512Kb |
950.000 |
|
|
|||||||||||
F400_P0_400/640 |
640 Kb |
640Kb |
1.350.000 |
|
|
|||||||||||
F500_p0_500 |
50Mb |
Không |
50Mb
|
Không |
580.000 |
|
|
|||||||||
F500_P0_500/512 |
512 Kb |
512Kb |
980.000 |
|
|
|||||||||||
F500_P0_500/640 |
640 Kb |
640Kb |
1.380.000 |
|
|
|||||||||||
F660_P0_660 |
Không thời hạn |
Tổ chức Doanh Nghiệp |
66Mb |
Không |
66Mb |
Không |
850.000 |
Silver SD:66.000; Silver HD:88.000; Gold SD:132.000; Gold HD: 148.000 |
Không
|
(11)=(8)+gia gói tương ứng của (9) |
100.000 |
Miễn phí 300 mét đầu, thu phí mét dây vượt |
|
(15)=(12)+phí mét dây vượt |
CPE quang |
|
F660_P0_660/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
2.850.000 |
|
|
|||||||||||
F660_P0_660/1536 |
1536Kb |
1536Kb |
3.850.000 |
|
|
|||||||||||
F760_p0_760 |
76Mb |
Không |
76Mb |
Không |
1.000.000 |
|
|
|||||||||
F760_P0_760/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
3.000.000 |
|
|
|||||||||||
F760_P0_760/1536 |
1536Kb |
1536Kb |
4.000.000 |
|
|
|||||||||||
F860_P0_860 |
86Mb |
Không |
86Mb |
Không |
1.500.000 |
|
|
|||||||||
F860_P0_860/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
3.500.000 |
|
|
|||||||||||
F860_P0_860/1536 |
1536Kb |
1536Kb |
4.500.000 |
|
|
|||||||||||
F1000_P0_1000 |
100Mb |
Không |
100Mb |
Không |
1.800.000 |
|
|
|||||||||
F1000_P0_1000/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
3.800.000 |
|
|
|||||||||||
F1000_P0_1000/1536 |
1536Kb |
1536Kb |
4.800.000 |
|
|
|||||||||||
F400_P0_400 |
Không thời hạn |
đại Lý Net
|
40Mb |
Không |
40Mb
|
Không |
550.000 |
Silver SD:66.000; Silver HD:88.000; Gold SD:132.000; Gold HD: 148.000 |
Không
|
(11)=(8)+gia gói tương ứng của (9) |
100.000 |
Miễn phí 300 mét đầu, thu phí mét dây vượt |
|
(15)=(12)+phí mét dây vượt |
CPE quang |
|
F400_P0_400/768 |
768 Kb |
768Kb |
1.550.000 |
|
|
|||||||||||
F400_P0_400/1024 |
1024 Kb |
1024Kb |
3.550.000 |
|
|
|||||||||||
F500_P0_500 |
50Mb |
Không |
50Mb
|
Không |
580.000 |
|
|
|||||||||
F500_P0_500/768 |
768 Kb |
768Kb |
1.580.000 |
|
|
|||||||||||
F500_P0_500/1024 |
1024 Kb |
1024Kb |
3.580.000 |
|
|
|||||||||||
F560_P0_560 |
56Mb |
Không |
56Mb |
Không |
600.000 |
|
|
|||||||||
F560_P0_560/768 |
768Kb |
768Kb |
1.600.000 |
|
|
|||||||||||
F560_P0_560/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
3.600.000 |
|
|
|||||||||||
F660_P0_660 |
66Mb |
Không |
66Mb |
Không |
850.000 |
|
|
|||||||||
F660_P0_660/768 |
768Kb |
768Kb |
1.850.000 |
|
|
|||||||||||
F660_P0_660/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
3.850.000 |
|
|
|||||||||||
F760_P0_760 |
76Mb |
Không |
76Mb |
Không |
1.000.000 |
|
|
|||||||||
F760_P0_760/768 |
768Kb |
768Kb |
2.000.000 |
|
|
|||||||||||
F760_P0_760/1024 |
1024Kb |
1024Kb |
4.000.000 |
|
|
Thống kê bởi Google Analytics